DỊCH VỤ

SẢN PHẨM

BẢNG GIÁ TỤ BÙ TÂY BAN NHA - RTR

 BẢNG GIÁ TỦ BÙ CÔNG SUẤT PHẢN KHÁNG (BÙ COS PHI, BÙ VÔ CÔNG) LẮP CHO TRẠM BIẾN ÁP

(Áp dụng mới nhất từ 2021) 

Stt

CÔNG SUẤT SỬ DỤNG (A) / TRẠM BIẾN ÁP (KVA)

CÔNG SUẤT TỦ TỤ BÙ (KVAR) 3P

Đ. GIÁ (VNĐ)(loại 1)

Đ. GIÁ (VNĐ)(loại 2)

1

Dòng điện: 50-100A

30 KVAR

4,500,000

3,900,000

2

Dòng điện: 100-150A

40 KVAR

6,000,000

5,300,000

3

Trạm biến áp 75/100 KVA

50 KVAR

7,500,000

6,600,000

4

Trạm biến áp 100 KVA

60 KVAR

8,500,000

7,700,000

5

Trạm  điện 150/160 KVA

80 KVAR

9,500,000

8,800,000

6

Trạm điện 150/160 KVA

100 KVAR

11,000,000

9,500,000

7

Trạm điện 225/250 KVA

120 KVAR

13,000,000

11,000,000

8

Trạm điện 300/320 KVA

150 KVAR

16,000,000

13,500,000

9

Trạm điện 320/400 KVA

180 KVAR

20,000,000

16,500,000

10

Trạm biến áp 3P 400 KVA

200 KVAR

22,000,000

18,500,000

11

Trạm biến áp 3P 500 KVA

240 KVAR

26,000,000

22,000,000

12

Trạm biến áp 560 KVA

280 KVAR

31,500,000

25,500,000

13

Trạm biến áp  630 KVA

300 KVAR

33,000,000

27,000,000

14

Trạm hạ thế 750 KVA

360 KVAR

39,000,000

32,000,000

15

Trạm hạ thế 800 KVA

400 KVAR

44,000,000

36,000,000

16

Trạm hạ thế 1000 KVA

500 KVAR

54,000,000

44,000,000

17

Trạm biến áp 1250 KVA

600 KVAR

62,000,000

52,000,000

18

Trạm biến áp 1500 KVA

700 KVAR

72,000,000

62,000,000

19

Trạm biến áp 1500 KVA

800 KVAR

80,000,000

72,000,000

20

Trạm biến áp 2000 KVA

1000 KVAR

96,000,000

86,000,000

21

Trạm biến áp 2500 KVA

1200 KVAR

115,000,000

96,000,000

22

Trạm biến áp 3000 KVA

1400 KVAR

135,000,000

110,000,000

 Ghi chú:

  • Đơn giá loại 1: là vật tư mới 100%
  • Đơn giá loại 2: thiết bị đóng cắt của Mitsubishi, Fuji,… đã qua sữ dụng được tân trang và bảo hành như hàng mới


Các bài khác