Xem chi tiết: BẢNG GIÁ VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐIỆN, PHỤ KIỆN TRẠM BIẾN ÁP 2021
BẢNG BÁO GIÁ VẬT PHỤ - ĐÀ NHÚNG KẼM CÁC LOẠI CHO TRẠM BIẾN ÁP
STT |
TÊN VẬT TƯ THIẾT BỊ |
Đ.VỊ |
S.LƯỢNG |
ĐƠN GIÁ |
I. Đà COPOMSITE + chống |
||||
1 |
Đà hình chữ nhật 110 x 80 x 5 x 2.4m - 4 ốp Composite |
Cây |
1 |
895,000 |
2 |
Thanh chống Composite 6 x 10 ( đà 2.4m ) |
Cây |
1 |
140,000 |
3 |
Đà hình chữ nhật 110 x 80 x 5 x 2.8m - 3 ốp Composite |
Cây |
1 |
1,122,000 |
4 |
Đà hình chữ nhật 110 x 80 x 5 x 2.m - 3 ốp Composite |
Cây |
1 |
842,000 |
5 |
Thanh chống Composite 1820* 50 x 5 x 6 |
Cây |
1 |
370,000 |
6 |
Đà hình chữ nhật 110 x80* 5ly *2.m* 2 ốp Composite |
Cây |
1 |
790,000 |
7 |
Thanh chống Composite 850 x 610 ( cho đà 2.m - 2 ốp Cân) |
Cây |
1 |
125,000 |
8 |
Đà hình chữ nhật 110 x 80 x 5 x 2.m - 3 ốp Composite |
Cây |
1 |
732,000 |
9 |
Thanh chống Composite L 1140 x 50 x 5 x 6ly ( cho đà 2.m - 3 ốp lệch 2/3 ) |
Cây |
1 |
240,000 |
10 |
Đà hình chữ nhật 110 x 80 x 5 x 0.8m - 1 ốp Composite |
Cây |
1 |
345,000 |
11 |
Thanh chống Composite 40 x 10 710 ( đà 0.8m ) |
Cây |
1 |
125,000 |
II. Đà sắt + chống |
||||
1 |
Đà V75 x 75 x 8 ( 1 ốp) |
Cây |
1 |
168,000 |
2 |
Đà V75 x 75 x 8 x 1.66m (2 ốp) |
Cây |
1 |
339,000 |
3 |
Đà V75 x 75 x 8 x 2m (3 ốp) |
Cây |
1 |
432,000 |
4 |
Đà V75 x 75 x 8 x 2.1m (3 ốp) |
Cây |
1 |
445,000 |
5 |
Đà V75 x 75 x 8 x 2m (4 ốp) |
Cây |
1 |
438,000 |
6 |
Đà V75 x 75 x 8 x 2m (2 ốp) |
Cây |
1 |
396,000 |
7 |
Đà V75 x 75 x 8 x 2.4m (4 ốp) |
Cây |
1 |
499,000 |
8 |
Đà V75 x 75 x 8 x 2.4m (3 ốp) |
Cây |
1 |
485,000 |
9 |
Đà V75 x 75 x 8 x 2.2m (4 ốp) |
Cây |
1 |
480,000 |
10 |
Đà V75 x 75 x 8 x 2.6m (3 ốp) |
Cây |
1 |
530,000 |
11 |
Đà V75 x 75 x 8 x 2.6m (0 ốp) |
Cây |
1 |
481,000 |
12 |
Đà V75 x 75 x 8 x 2m8 (3 ốp) |
Cây |
1 |
559,000 |
13 |
Đà V75 x 75 x 8 x 2m8 (0 ốp) |
Cây |
1 |
520,000 |
14 |
Đà V75 x 75 x 8 x 3m (3 ốp) |
Cây |
1 |
591,000 |
15 |
Đà V75 x 75 x 8 x 3m (0 ốp) |
Cây |
1 |
562,000 |
16 |
Đà V75 x 75 x 8 x 3m2 (3 ốp) |
Cây |
1 |
633,000 |
17 |
Đà V75 x 75 x 8 x 3m2 (0 ốp) |
Cây |
1 |
594,000 |
18 |
Đà V75 x 75 x 8 x 1m4 (đà thanh cái) |
Cây |
1 |
279,000 |
19 |
Đà U 160 x 3,4m |
Cây |
1 |
940,000 |
20 |
Đà U 160 x 3,2m |
Cây |
1 |
645,000 |
21 |
Đà U 160 x 3m |
Cây |
1 |
827,000 |
22 |
Đà U 160 x 2,8m |
Cây |
1 |
791,000 |
23 |
Đà U 160 x 2,6m |
Cây |
1 |
740,000 |
24 |
Đà U 100 x 0,5m |
Cây |
1 |
83,000 |
25 |
Đà U 100 x 0,8m |
Cây |
1 |
116,000 |
26 |
Đà U 100 x 1m |
Cây |
1 |
138,000 |
27 |
Đà U 100 x 1130m |
Cây |
1 |
143,000 |
28 |
Đà V75 x 75 x6 x 0,8m (1 ốp) |
Cây |
1 |
140,000 |
29 |
Đà V75 x 75 x6 x 1.66m (2 ốp) |
Cây |
1 |
270,000 |
30 |
Đà V75 x 75 x6 x 1.6m (2 ốp) |
Cây |
1 |
265,000 |
31 |
Đà V75 x 75 x6 x 2m (0 ốp) |
Cây |
1 |
286,000 |
32 |
Đà V75 x 75 x6 x 2m (3 ốp) |
Cây |
1 |
328,000 |
33 |
Đà V75 x 75 x6 x 2m (2 ốp) |
Cây |
1 |
324,000 |
34 |
Đà V75 x 75 x6 x 2m (4 ốp) |
Cây |
1 |
337,000 |
35 |
Đà V75 x 75 x6 x 2,4m (4 ốp) |
Cây |
1 |
380,000 |
36 |
Đà V75 x 75 x6 x 2,2m (4 ốp) |
Cây |
1 |
359,000 |
37 |
Đà V75 x 75 x6 x 2,6m (3 ốp) |
Cây |
1 |
390,000 |
38 |
Đà V75 x 75 x6 x 2,6m (0 ốp) |
Cây |
1 |
368,000 |
39 |
Đà V75 x 75 x6 x 2,8m (3 ốp) |
Cây |
1 |
412,000 |
40 |
Đà V75 x 75 x6 x 2,8m (0 ốp) |
Cây |
1 |
381,000 |
41 |
Đà V75 x 75 x6 x 3m (3 ốp) |
Cây |
1 |
445,000 |
42 |
Đà V75 x 75 x6 x 3m (0 ốp) |
Cây |
1 |
393,000 |
43 |
Đà V75 x 75 x6 x 3,2m (3 ốp) |
Cây |
1 |
457,000 |
44 |
Đà V75 x 75 x6 x 3,2m (0 ốp) |
Cây |
1 |
425,000 |
45 |
Đà V75 x 75 x6 x 1,4m (đà thanh cái) |
Cây |
1 |
210,000 |
46 |
Thanh chống dẹp 60 x 920 dày 6ly |
Cây |
1 |
71,000 |
47 |
Thanh chống dẹp 60 x 920 dày 5ly |
Cây |
1 |
60,000 |
48 |
Thanh chống V5 x 0,72m |
Cây |
1 |
76,000 |
49 |
Thanh chống V5 x 0,92m |
Cây |
1 |
87,000 |
50 |
Thanh chống V5 x 1132m |
Cây |
1 |
99,000 |
51 |
Chống V 2,1m x 4ly |
Bộ |
1 |
165,000 |
52 |
Chống V 2,1m x 5ly |
Bộ |
1 |
185,000 |
53 |
Thanh nối bắt sứ treo |
Cái |
1 |
45,000 |
54 |
Thanh nối bắt sứ treo đà composite |
Cái |
1 |
50,000 |
Đà cho trạm ghép |
Bộ |
1 |
4,600,000 |
|
1 |
Đà U100-0,5m |
Bộ |
2 |
|
2 |
Đà U100-0,7m |
Bộ |
3 |
|
3 |
Đà U100-1,1m |
Bộ |
3 |
|
4 |
Đà U160-0,7m |
Bộ |
1 |
|
5 |
Đà U160-1,45m |
Bộ |
1 |
|
6 |
Đà U160-1,7m |
Bộ |
2 |
|
7 |
Đà U160-2,1m |
Bộ |
2 |
Giá trụ thép đỡ máy biến áp, gia trạm điện kiểu trụ thép, giá trạm biến áp kiểu trụ đài sen, giá trụ th&e